STT | Nội Dung | Đ/Vị | Đơn Giá |
A | Kính cường lực | ||
Kính cường lực 5mm | M2 | 500,000 | |
Kính cường lực 8mm | M2 | 550,000 | |
Kính cường lực 10mm | M2 | 600,000 | |
Kính cường lực 12mm | M2 | 750,000 | |
Kính cường lực 15mm | M2 | 1,550,000 | |
B | Kính dán an toàn | ||
Kính dán an toàn 6.38mm | M2 | 550,000 | |
Kính dán an toàn 8.38mm | M2 | 600,000 | |
Kính dán an toàn 10.38mm | M2 | 700,000 | |
C | Kính màu ốp bếp/ kính màu ốp tường/ mặt bàn kính màu (đã bao gồm công vận chuyển và lắp đặt trong nội thành Hà Nội) | ||
Kính màu 6mm thường | Md | 700,000 | |
Kính màu 8mm thường | Md | 750,000 | |
Kính màu 10mm thường | Md | 800,000 | |
Kính màu 6mm cường lực | Md | 750,000 | |
Kính màu 8mm cường lực | Md | 800,000 | |
Kính màu 10mm cường lực | Md | 850,000 | |
D | Kính màu khắc hoạ tiết hoa văn/ (đã bao gồm công vận chuyển và lắp đặt trong nội thành Hà Nội) | ||
Kính màu hoạ tiết 5mm thường | Md | 1,350,000 | |
Kính màu hoạ tiết 8mm thường | Md | 1,400,000 | |
Kính màu hoạ tiết 10mm thường | Md | 1,450,000 | |
Kính màu hoạ tiết 5mm cường lực | Md | 1,400,000 | |
Kính màu hoạ tiết 8mm cường lực | Md | 1,450,000 | |
Kính màu hoạ tiết 10mm cường lực | Md | 1,650,000 | |
E | Tranh kính nghệ thuật | ||
Tranh kính 8 ly thường | M2 | 2,100,000 | |
Tranh kính 10 ly thường | M2 | 2,200,000 | |
Tranh kính 12 ly thường | M2 | 2,300,000 | |
Tranh kính 8 ly cường lực | M2 | 2,200,000 | |
Tranh kính 10 ly cường lực | M2 | 2,300,000 | |
Tranh kính 12 ly cường lực | M2 | 2,400,000 | |
F | Gương | ||
Gương bỉ 5mm | M2 | 700,000 | |
Gương khắc hoạ tiết nghệ thuật | M2 | 1,800,000 | |
Gương ghép ô trang trí | M2 | 1,600,000 | |
G | Phụ kiện cửa kính, vách kính | ||
1 | Cửa kính thuỷ lực (VVP Thái Lan) | ||
Bản lề sàn | Cái | 1.100,000 | |
Kẹp trên | Cái | 280,000 | |
Kẹp dưới | Cái | 280,000 | |
Khóa sàn | Cái | 330,000 | |
Kẹp L | Cái | 330,000 | |
Kẹp ty | Cái | 280,000 | |
Ngỗng chế | Cái | 120,000 | |
Tay nắm inox, đá, thủy tinh | Cái | 300,000 | |
2 | Cửa kính trượt treo (VVP Thái Lan) | ||
Bộ Phụ kiện bánh xe lùa | |||
Bộ phụ kiện ray inox hộp 10x30(40-50kg) (2 bánh xe treo D48+2 chống nhấc dưới+2 liên kết ray kính+2 chặn bánh xe+2 liên kết ray tường+1 dấn hướng) |
Bộ | 2,300,000 | |
Bộ phụ kiện ray inox hộp 10x30(50-70kg) (2 bánh xe treo+2 liên kết tường+2 liên kết ray kính+1 dẫn hướng) |
Bộ | 2,300,000 | |
Bộ phụ kiện ray inox tròn D25(100-150kg) (2 bánh xe treo D48+4 liên kết đỡ ray+2 chặn bánh xe+1 dấn hướng) |
Bộ | 4,600,000 | |
Bộ phụ kiện ray inox tròn D25(80-100kg) (2 bánh xe treo D40+4 liên kết đỡ ray+2 chặn bánh xe+1 dấn hướng) |
Bộ | 3,500,000 | |
Bộ phụ kiện ray inox tròn D25(70-90kg) (2 bánh xe D48+2 liên kết đỡ ray+2 chặn bánh xe+2 liên kết ray tường+1 dẫn hướng) |
Bộ | 2,500,000 | |
Bộ phụ kiện ray nhôm(max 80kg) | Bộ | 700,000 | |
Bộ phụ kiện cửa lùa ray nhôm(max 120kg) | Bộ | 900,000 | |
Tay nắm âm | Bộ | 250,000 | |
Kẹp kính | Cái | 90,000 | |
Khóa bán nguyệt đơn | Bộ | 350,000 | |
Khóa bán nguyệt kép | Bộ | 450,000 | |
Ray cửa lùa | Md | 250,000 | |
3 | Vách tắm kính cánh mở quay(VVP Thái Lan) | ||
Định vị 90 độ đơn | Cái | 50,000 | |
Tay nắm vách tắm | Cái | 300,000 | |
Bản lề 90 độ ( 180 độ, 135 độ) | Cái | 450,000 | |
Bộ giằng inox chống rung | Cái | 550,000 | |
Doăng từ chắn nước | Cái | 80,000 | |
Doăng thường chắn nước | Cái | 50,000 | |
Đá Gzanite chắn nước | Md | 150,000 | |
4 | Vách tắm kính trượt(VVP Thái Lan) | ||
Bộ bản lề trượt | |||
Bộ phụ kiện trượt ray nhôm - VVP Thái lan | Bộ | 1,300,000 | |
Bộ phụ kiện trượt ray inox hộp 10x30 VVP Thái lan | Bộ | 2,100,000 | |
Bộ phụ kiện trượt ray inox uốn - Việt Nam | Bộ | 2,200,000 | |
Bộ phụ kiện trượt ray inox tròn phi 25 - VVP Thái lan | Bộ | 2,500,000 | |
Bộ phụ kiện trượt ray inox elip nhập khẩu - Đức | Bộ | 4,100,000 | |
Phụ kiện khác | |||
Tay núm cửa | Cái | 250,000 | |
Ray trượt | Md | 250,000 | |
Doăng chắn nước | Cái | 50,000 | |
Đá Gzanite chắn nước | Md | 150,000 | |
5 | Vách kính cường lực | ||
Đế sập nhôm 38 | Md | 45,000 | |
U Inox | Md | 75,000 | |
Khung nhôm gia cường(25x76) | Md | 150,000 | |
Khung sắt gia cường(30x60) | Md | 200,000 |
LƯU Ý:
- Tất cả sản phẩm và phụ kiện chúng tôi cung cấp nêu trên là loại tốt, quý khách có nhu cầu cung cấp sản phẩm cao cấp hơn hoặc loại thấp hơn chúng tôi cũng đều đáp ứng.
- Đơn giá trên chưa bao gồm VAT(10%)và công lắp đặt 120.000đ/m2.
- Đơn giá trên đã bao gồm phí Vận chuyển tại chân công trình trong khu vực nội thành Hà Nội.
- Sàn phẩm thiết kế báo giá căn cứ vào bản vẽ và chi tiết hồ sơ thiết kế.
- Thi công trong vòng 3-5 ngày sau khi ký hợp đồng.
- Phụ kiện bảo hành 12 tháng.
0 nhận xét